Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vỡ hoang"
khai hoang
cải tạo
trồng trọt
canh tác
phát triển
đất đai
đất canh tác
đất nông nghiệp
khai thác
bồi đắp
làm đất
xới đất
cày cấy
đưa vào sử dụng
khôi phục
tái tạo
đưa vào sản xuất
làm mới
khai phá
vỡ lẽ