Từ đồng nghĩa với "vỡ is"

hiểu ra nhận ra thấu hiểu ngộ ra
tìm ra khám phá phát hiện làm sáng tỏ
giải thích làm rõ biết rõ nhận thức
đi đến kết luận điều tra phân tích đọc vị
nắm bắt tìm hiểu suy luận đi đến hiểu biết