Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vỡ lòng"
khởi đầu
bắt đầu
học chữ
học vần
lớp học
sách giáo khoa
dạy học
học tập
căn bản
nhập môn
mới bắt đầu
học sơ
học cơ bản
học nghề
học vấn
học sinh
học trò
học hỏi
học thức
học vấn cơ bản