Từ đồng nghĩa với "vỡ nợ"

vỡ nợ không thanh toán không trả nợ được quỵt
mất khả năng thanh toán phá sản nợ nần chồng chất không có khả năng chi trả
nợ xấu nợ quá hạn không trả được không đủ tiền
không có tiền trả thua lỗ không đủ khả năng không thể thanh toán
nợ nần vỡ kế hoạch tài chính không có khả năng tài chính không thể chi trả