Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vỡ tiếng"
vỡ vạc
vỡ ra
hiểu ra
bắt đầu hiểu
khai sáng
khám phá
phát hiện
làm sáng tỏ
giải thích
làm rõ
thông suốt
thấu hiểu
nhận thức
nhận ra
tìm ra
đi đến kết luận
đi đến nhận thức
mở mang
mở rộng
khai thác