Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vỡ tiếng đẹ"
vỡ giọng
vỡ tiếng
vỡ âm
vỡ thanh
vỡ lời
vỡ ngọng
vỡ tiếng nói
vỡ giọng nói
vỡ âm thanh
vỡ phát âm
vỡ ngữ điệu
vỡ ngữ âm
vỡ giọng điệu
vỡ giọng hát
vỡ tiếng hát
vỡ tiếng cười
vỡ tiếng khóc
vỡ tiếng cười nói
vỡ tiếng địa phương
vỡ tiếng lóng