Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vỡ vạc"
khai khẩn
khai thác
mới mẻ
bắt đầu
hiểu ra
nhận thức
nhận ra
khám phá
tìm hiểu
thấu hiểu
sáng tỏ
làm rõ
giải thích
phát hiện
điều tra
khai sáng
mở mang
tiến bộ
tiến triển
phát triển