Từ đồng nghĩa với "vỡ vạc"

khai khẩn khai thác mới mẻ bắt đầu
hiểu ra nhận thức nhận ra khám phá
tìm hiểu thấu hiểu sáng tỏ làm rõ
giải thích phát hiện điều tra khai sáng
mở mang tiến bộ tiến triển phát triển