Từ đồng nghĩa với "vỡmộng"

thất vọng tan vỡ ước mơ không đạt được vỡ mộng
chán nản bất mãn không như mong đợi đau khổ
thất bại mất niềm tin không thành công không thực hiện được
không đạt yêu cầu không như ý mất hy vọng không thỏa mãn
không vui buồn bã không hạnh phúc không vui vẻ