Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vỡvai"
rách da
rách
thương tích
bị thương
hư hại
hỏng
bị xước
bị tổn thương
bị đứt
bị chấn thương
bị va chạm
bị cọ xát
bị trầy
bị sứt
bị lở
bị nứt
bị gãy
bị bầm
bị xé
bị rách nát