Từ đồng nghĩa với "vợi"

giảm bớt thuyên giảm giảm bớt
hạ giảm thiểu sút giảm sút
vơi trút xả rút
bỏ thải tống xả bớt
làm nhẹ nhẹ bớt hạ thấp giảm nhẹ