Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vụ"
vụ mùa
vụ gặt
vụ thu
vụ chiêm
vụ mùa vụ
vụ sản xuất
vụ thu hoạch
vụ gieo trồng
vụ mùa màng
vụ việc
vụ việc nông nghiệp
vụ lao động
vụ kinh doanh
vụ dịch vụ
vụ hỗ trợ
vụ cung cấp
vụ nghĩa vụ
vụ hầu hạ
vụ phục vụ
vụ tài chính