Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vụ li"
đồng thời
cùng thời
đồng tịch
đồng sàng
cùng sống
cùng chiếu
cùng giường
cùng thế hệ
đồng niên
đồng lứa
cùng tuổi
cùng một thời
cùng một thời đại
đồng bạn
đồng hành
cùng nhau
cùng một chỗ
cùng một nơi
cùng một giai đoạn
cùng một hoàn cảnh