Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vụn vút"
vụn vã
vụn vặt
vụn vỡ
vụn nát
vụn bã
vụn mảnh
vụn nhỏ
vụn rời
vụn lẻ
vụn tán
vụn xé
vụn bùng
vụn bể
vụn rác
vụn phế
vụn tơi
vụn bông
vụn bùn
vụn cát
vụn đá