Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vụng"
vụng về
lóng ngóng
không khéo léo
khó sử dụng
cồng kềnh
nặng tay
lúng túng
vụng về
không khéo
kém khéo
vụng tay
không tinh tế
kém tinh tế
không khéo léo
vụng múa
vụng nấu
vụng làm
không thành thạo
không điêu luyện
không khéo léo trong giao tiếp