Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vứt"
vứt bỏ
loại bỏ
quăng
ném
vứt đi
bỏ đi
bỏ qua
vứt lung tung
vứt vào sọt rác
vứt cái cũ
vứt xó
vứt ra ngoài
vứt bỏ
ném bỏ
để bừa
để lung tung
vứt phế
vứt thải
vứt không cần
vứt đi không cần thiết