Từ đồng nghĩa với "vứt"

vứt bỏ loại bỏ quăng ném
vứt đi bỏ đi bỏ qua vứt lung tung
vứt vào sọt rác vứt cái cũ vứt xó vứt ra ngoài
vứt bỏ ném bỏ để bừa để lung tung
vứt phế vứt thải vứt không cần vứt đi không cần thiết