Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vứt bừa bãi"
vứt
ném
bỏ
vứt bỏ
vứt lung tung
vứt xó
vứt đi
vứt lăn lóc
vứt rác
vứt bừa
vứt không cần thiết
vứt lộn xộn
vứt bừa bãi
vứt thả
vứt tứ tung
vứt bừa bãi
vứt không có trật tự
vứt không có ý thức
vứt không quan tâm
vứt không suy nghĩ