Từ đồng nghĩa với "vứt bừa bãi"

vứt ném bỏ vứt bỏ
vứt lung tung vứt xó vứt đi vứt lăn lóc
vứt rác vứt bừa vứt không cần thiết vứt lộn xộn
vứt bừa bãi vứt thả vứt tứ tung vứt bừa bãi
vứt không có trật tự vứt không có ý thức vứt không quan tâm vứt không suy nghĩ