Từ đồng nghĩa với "vừa"

vừa vặn vừa tay vừa hợp vừa hơn
hợp thích hợp phù hợp đúng
đúng mức đúng tiêu chuẩn ăn khớp dùng được
chuẩn bị chấp nhận được thích nghi hài hòa
tương xứng cân đối điều chỉnh hợp lý