Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vừa mắt"
ưng ý
hài lòng
vừa lòng
thích mắt
đẹp mắt
mê mẩn
hấp dẫn
cuốn hút
đáng yêu
thú vị
tuyệt vời
đẹp đẽ
đáng chú ý
mê hoặc
lôi cuốn
trong mắt
vừa ý
hợp mắt
vừa tầm
vừa vặn