Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vừa mồm"
vừa phải
vừa vặn
vừa đủ
không nhiều lời
không quá lời
hợp lý
thích hợp
đúng mực
đúng chừng
khiêm tốn
nhẹ nhàng
ôn hòa
không phô trương
không khoa trương
không thái quá
điềm đạm
bình tĩnh
không ồn ào
không lố bịch
không châm chọc