Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vừa phải"
hợp lý
thỏa đáng
đủ
vừa vặn
khiêm tốn
không quá
vừa đủ
vừa ý
vừa lòng
điều độ
cân bằng
trung bình
không thái quá
vừa sức
vừa tầm
vừa phải chăng
vừa vặn
vừa mức
vừa mức độ
vừa phải mức