Từ đồng nghĩa với "vừa tầm"

vừa phải đúng mức phải chăng có mức độ
đúng mực tiết chế hạn chế kiềm chế
chừng mực trung dung nhẹ nhàng điều độ
nhẹ đi có thể chịu được bảo thủ không cực đoan
thích hợp hợp lý vừa vặn cân bằng
điều chỉnh