Từ đồng nghĩa với "vữa"

vôi vữa xi măng trát vữa vào vữa ximăng
vữa xây vữa trát vữa bê tông vữa khô
vữa ướt vữa tự chảy vữa chịu nước vữa chịu lực
vữa gốc xi măng vữa gốc polymer vữa trộn sẵn vữa xây dựng
vữa chống thấm vữa sửa chữa vữa cách nhiệt vữa trang trí