Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vữa bata"
vữa
vữa xây
vữa trát
vữa xi măng
vữa vôi
vữa cát
vữa bê tông
vữa khô
vữa ướt
vữa tự chảy
vữa chống thấm
vữa chịu lực
vữa nhẹ
vữa đặc
vữa dẻo
vữa gốc xi măng
vữa gốc polymer
vữa sửa chữa
vữa trang trí
vữa chịu nhiệt