Từ đồng nghĩa với "vững dạ"

vững tâm an tâm bình tĩnh vững vàng
kiên định vững chắc bền lòng vững chí
cứng cỏi vững niềm không lo lắng không sợ hãi
vững dạ điềm tĩnh bình yên vững tin
vững vàng không dao động vững vàng vững bậc