Từ đồng nghĩa với "xào xạc"

sự xào xạc tiếng xào xạc sự sột soạt rì rầm
xào xạc sột soạt xào xạc nhẹ tiếng lá xào xạc
tiếng gió thổi tiếng rì rào tiếng xào xạc của lá tiếng động nhẹ
tiếng xào xạc của cành tiếng xào xạc của nước tiếng xào xạc của cỏ tiếng xào xạc của gió
tiếng xào xạc của tre tiếng xào xạc của bụi tiếng xào xạc của cây tiếng xào xạc trong không khí