Từ đồng nghĩa với "xác"

xác chết thi thể thi tử thi
thi hài hài cốt thây xương
người quá cố đã ra đi tử vong khám nghiệm tử thi
xác người xác sống xác ướp xác động vật
xác chết trôi xác chết không đầu xác chết không nguyên vẹn xác chết bị phân hủy