Từ đồng nghĩa với "xác định"

xác minh khẳng định định rõ làm rõ
nhận diện phân định định nghĩa định hướng
xác lập chỉ định phân loại đánh giá
tìm ra khám phá phát hiện điều tra
nêu rõ cụ thể hóa rõ ràng đặt ra