Từ đồng nghĩa với "xám ngoét"

xám ngắt xám xịt xám đen xám xịt
xám lạnh xám bẩn xám xì xám xì xì
xám nhạt xám mờ xám tro xám xỉn
xám lờ xám mịt xám tối xám nhơ
xám bệch xám bệch bệch xám nhếch xám xỉn xỉn