Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xám ngoét"
xám ngắt
xám xịt
xám đen
xám xịt
xám lạnh
xám bẩn
xám xì
xám xì xì
xám nhạt
xám mờ
xám tro
xám xỉn
xám lờ
xám mịt
xám tối
xám nhơ
xám bệch
xám bệch bệch
xám nhếch
xám xỉn xỉn