Từ đồng nghĩa với "xáo động"

xáo trộn đảo lộn rối loạn bất ổn
kích thích gây rối lộn xộn xáo xuyến
chao đảo bùng nổ khuấy động làm rối
làm xáo trộn làm lung tung làm đảo lộn xáo động tâm trí
xáo động bầu trời xáo động mặt nước xáo động xã hội xáo động tinh thần