Từ đồng nghĩa với "xáo trộn"

hỗn hợp trộn trộn lẫn hòa trộn
pha trộn kết hợp hòa hợp lẫn vào
pha lẫn khuấy hòa lẫn hòa
trộn lẫn xáo trộn hỗn độn xáo xạc
lộn xộn đảo lộn sắp xếp lại thay đổi
biến đổi