Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xáo trộn"
hỗn hợp
trộn
trộn lẫn
hòa trộn
pha trộn
kết hợp
hòa hợp
lẫn vào
pha lẫn
khuấy
hòa lẫn
hòa
trộn lẫn
xáo trộn
hỗn độn
xáo xạc
lộn xộn
đảo lộn
sắp xếp lại
thay đổi
biến đổi