Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xáp"
giáp
sát
gần
kề
tiếp cận
đến gần
xích lại
hội tụ
tới
gặp
thăm
trò chuyện
đối diện
gần gũi
xáp lại
xáp tới
xáp sát
xáp bên
xáp vào
xáp gần