Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xâm lược"
xâm lăng
sự xâm lược
cuộc xâm lược
xâm lược
sự gây hấn
cuộc gây hấn
tấn công
cuộc tấn công
sự công kích
công kích
đột kích
xâm phạm
xâm chiếm
xâm nhập
xâm hại
gây hấn
tấn công quân sự
đột nhập
xâm lấn
xâm thực