Từ đồng nghĩa với "xâm nhập"

đột nhập kẻ xâm nhập xâm phạm vi phạm
can thiệp xen vào lấn sân áp đặt
xâm lấn xâm chiếm xâm hại xâm nhập lãnh thổ
xâm nhập biên giới xâm nhập vào nhảy vào chen vào
lén lút vào đi vào trái phép xâm nhập không gian xâm nhập hệ thống