Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xâu"
chuỗi
dây
dây đàn
sợi
sợi dây
dải
bện
xoắn
thớ
vỉa nhỏ
chùm
dòng
căng
buộc bằng dây
ngôn ngữ string
giây
băng
đàn
chuối
xơ