Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xã giao"
thân ái
hòa đồng
quan hệ xã hội
giao tiếp
buổi họp mặt
buổi dạ hội
cộng đồng
tập thể
quần thể
xã hội
nhóm
mối quan hệ
giao lưu
kết nối
tương tác
đối thoại
thảo luận
giao tiếp xã hội
mạng lưới
hội nhóm
sự kết nối