Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xã hội"
cộng đồng
quần xã
tầng lớp
giới
tầng lớp thượng lưu
nhân loại
văn hóa
đoàn thể
hiệp hội
sự giao du
sự giao thiệp
tình bạn
tình bạn bè
sự thịnh vượng chung
công cộng
xã hội thượng lưu
lối sống xã hội
quốc gia
thế giới
tình đồng chí