Từ đồng nghĩa với "xã tắc"

quốc gia xã hội cộng đồng dân số
nhân loại nền văn minh thế giới
trật tự hiệp hội tầng lớp văn hóa
đoàn thể tình đồng chí công cộng sự giao du
sự giao thiệp tình bạn tình bạn bè xã hội thượng lưu