Từ đồng nghĩa với "xèo"

xèo xèo kêu xèo xèo xèo xèo xèo xèo xèo xèo
xèo xèo trong chảo tiếng xèo tiếng kêu tiếng nổ
tiếng rít tiếng xì tiếng xì xèo tiếng sôi
tiếng bùng tiếng nổ lốp bốp tiếng bốc khói tiếng xì hơi
tiếng rào rào tiếng lách tách tiếng lộp độp tiếng rì rào
tiếng rì rào xèo xèo