Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xê xích"
xích
xê dịch
xê xích
dây xích
xiềng xích
xiềng
gông cùm
xích lại
dây chuyền
chuỗi
di chuyển
lắc lư
lăn lóc
chuyển động
đi lại
đi chuyển
đi dạo
đi tới
đi lui
đi vòng
đi quanh