Từ đồng nghĩa với "xê xích"

xích xê dịch xê xích dây xích
xiềng xích xiềng gông cùm xích lại
dây chuyền chuỗi di chuyển lắc lư
lăn lóc chuyển động đi lại đi chuyển
đi dạo đi tới đi lui đi vòng
đi quanh