Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xích"
dây xích
xiềng xích
xiềng
trói buộc
buộc chặt
liên kết
chuỗi
dây
dây chuyền
dãy
loạt
hàng
tập hợp
rặng
tràng
gông cùm
thước dây
xích lại
dây chuyền chuỗi
liên tục
nối