Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xói lở"
xói mòn
sụt lở
lở đất
sạt lở
bào mòn
xói
lở
sụt
lở loét
xói xả
xói lở đất
xói lở bờ
xói lở bãi
xói lở ven sông
xói lở bờ biển
xói lở bờ hồ
xói lở đất đai
xói lở khu vực
xói lở tự nhiên
xói lở nhân tạo
xói lở địa hình