Từ đồng nghĩa với "xói lở"

xói mòn sụt lở lở đất sạt lở
bào mòn xói lở sụt
lở loét xói xả xói lở đất xói lở bờ
xói lở bãi xói lở ven sông xói lở bờ biển xói lở bờ hồ
xói lở đất đai xói lở khu vực xói lở tự nhiên xói lở nhân tạo
xói lở địa hình