Từ đồng nghĩa với "xúc động"

cảm động sự xúc động xúc cảm cảm xúc
mối xúc động mối xúc cảm cảm giác đồng cảm
phấn khích hồi hộp khuấy động cảm thương
thổn thức bồi hồi xao xuyến nghẹn ngào
trăn trở động lòng tâm trạng sự cảm thông