Từ đồng nghĩa với "xơn xớt"

thơn thớt mỏng manh nhẹ nhàng tinh tế
khẽ khàng thưa thớt lả lướt nhẹ bẫng
mảnh mai thong thả dịu dàng thong dong
lững thững nhẹ nhàng vô tư thảnh thơi
bồng bềnh lơ lửng mơ màng hững hờ