Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xơn xớt"
thơn thớt
mỏng manh
nhẹ nhàng
tinh tế
khẽ khàng
thưa thớt
lả lướt
nhẹ bẫng
mảnh mai
thong thả
dịu dàng
thong dong
lững thững
nhẹ nhàng
vô tư
thảnh thơi
bồng bềnh
lơ lửng
mơ màng
hững hờ