Từ đồng nghĩa với "xước"

vết xước vết rách vết xây sát vết thương nhẹ
sượt qua cào quào gãi
chà xát mài mòn làm xước nứt nẻ
bong tróc dấu móng tay chích cạo
rạch bới xoá tên rút tên
xoá sổ