Từ đồng nghĩa với "xước măng rô"

xước da xước móng xước da quanh móng đau móng
đau da viêm quanh móng nứt da trầy xước
tổn thương da đau nhức sưng tấy móng tay bị tổn thương
móng tay đau móng tay xước móng tay viêm móng tay nứt
móng tay sưng móng tay trầy móng tay bị xước móng tay bị đau