Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xưa nay"
từ trước đến nay
từ xưa đến nay
trước đây
trước kia
đến nay
đến giờ
xưa
trong quá khứ
trong thời gian qua
trong thời gian trước
từ lâu
lâu nay
lâu rồi
kể từ đó
kể từ khi
trong suốt thời gian
trong suốt
mãi mãi
vĩnh viễn
vẫn thế