Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xả"
xả sạch
xả nước
thải ra
tiết ra
chảy ra
đổ ra
phóng
bắn ra
tháo ra
dỡ
giải thoát
phóng thích
sa thải
đi ra
tống giam
trục xuất
đuổi
bốc ra
sự tháo ra
sự chảy ra