Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xả hơi"
nghỉ ngơi
thư giãn
giải lao
nghỉ mệt
xả stress
giải tỏa
hồi phục
lấy lại sức
thả lỏng
nghỉ chân
nghỉ giải lao
tạm nghỉ
đi dạo
tận hưởng
thư thái
thư giãn tâm hồn
đi chơi
tạm dừng
nghỉ xả hơi
hạ nhiệt