Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xả láng"
buông thả
thả lỏng
tự do
thoải mái
ăn chơi
vui vẻ
hưởng thụ
xả stress
vui chơi
đi chơi
tiêu xài
tận hưởng
thỏa sức
đắm chìm
không kiềm chế
thỏa mãn
xả hơi
vung tay
xả bớt
xả tress