Từ đồng nghĩa với "xả láng"

buông thả thả lỏng tự do thoải mái
ăn chơi vui vẻ hưởng thụ xả stress
vui chơi đi chơi tiêu xài tận hưởng
thỏa sức đắm chìm không kiềm chế thỏa mãn
xả hơi vung tay xả bớt xả tress