Từ đồng nghĩa với "xả thân"

dâng sự dâng từ bỏ bỏ
nhượng lại hàng quy hàng nộp
sự nộp giao lại sự giao lại từ chức
thoái vị đầu hàng sự đầu hàng chịu thua
phục tùng đầu phục quy phục nhượng bộ
hy sinh cống hiến tận hiến đánh đổi
chấp nhận